Có 1 kết quả:
八字形 bā zì xíng ㄅㄚ ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shape resembling the character 八 or 8
(2) V-shape
(3) splayed
(4) figure of eight
(2) V-shape
(3) splayed
(4) figure of eight
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0