Có 1 kết quả:

八字形 bā zì xíng ㄅㄚ ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shape resembling the character 八 or 8
(2) V-shape
(3) splayed
(4) figure of eight

Bình luận 0